Có 6 kết quả:

杀气 shā qì ㄕㄚ ㄑㄧˋ殺氣 shā qì ㄕㄚ ㄑㄧˋ沙碛 shā qì ㄕㄚ ㄑㄧˋ沙磧 shā qì ㄕㄚ ㄑㄧˋ煞气 shā qì ㄕㄚ ㄑㄧˋ煞氣 shā qì ㄕㄚ ㄑㄧˋ

1/6

Từ điển phổ thông

sát khí, có ý giết người, chết chóc

Từ điển Trung-Anh

(1) murderous spirit
(2) aura of death
(3) to vent one's anger

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) desert
(2) sandy shore

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to vent one's anger on (an innocent party)
(2) to take it out on (sb)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to vent one's anger on (an innocent party)
(2) to take it out on (sb)

Bình luận 0